không gọn gàng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˧ ɣɔ̰ʔn˨˩ ɣa̤ːŋ˨˩ | kʰəwŋ˧˥ ɣɔ̰ŋ˨˨ ɣaːŋ˧˧ | kʰəwŋ˧˧ ɣɔŋ˨˩˨ ɣaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˧˥ ɣɔn˨˨ ɣaːŋ˧˧ | xəwŋ˧˥ ɣɔ̰n˨˨ ɣaːŋ˧˧ | xəwŋ˧˥˧ ɣɔ̰n˨˨ ɣaːŋ˧˧ |
Tính từ[sửa]
không gọn gàng
- là từ chỉ cái gì đó lộn xộn, không ngăn nấp, để khắp mọi nơi, bẩn thỉu
- để chỉ người nào đó có tính không gọn ràng
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: unorganized, messy