Bước tới nội dung

khơi khơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəːj˧˧ xəːj˧˧kʰəːj˧˥ kʰəːj˧˥kʰəːj˧˧ kʰəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəːj˧˥ xəːj˧˥xəːj˧˥˧ xəːj˧˥˧

Tính từ

[sửa]

khơi khơi

  1. chỉ một điều gì đó rất hiển nhiên

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)