khẹc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɛ̰ʔk˨˩kʰɛ̰k˨˨kʰɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xɛk˨˨xɛ̰k˨˨

Danh từ[sửa]

khẹc

  1. Con khỉ (tiếng mắng nhiếc).
    Rõ con khẹc!.
    Chỉ làm bậy thôi!

Tham khảo[sửa]