Bước tới nội dung

khố bao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xo˧˥ ɓaːw˧˧kʰo̰˩˧ ɓaːw˧˥kʰo˧˥ ɓaːw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xo˩˩ ɓaːw˧˥xo̰˩˧ ɓaːw˧˥˧

Từ tương tự

Tính từ

khố bao

  1. Thứ khố của đô vật đeo khi đấu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]