Bước tới nội dung

khai ấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ ən˧˥kʰaːj˧˥ ə̰ŋ˩˧kʰaːj˧˧ əŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ ən˩˩xaːj˧˥˧ ə̰n˩˧

Động từ

[sửa]

khai ấn

  1. Dùng ấn lần đầu tiên trong một năm để bắt đầu làm việc (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Động từ

[sửa]

khai ấn

  1. khai ấn.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: khai ấn

Tham khảo

[sửa]