khai ấn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ ən˧˥ | kʰaːj˧˥ ə̰ŋ˩˧ | kʰaːj˧˧ əŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ ən˩˩ | xaːj˧˥˧ ə̰n˩˧ |
Động từ
[sửa]khai ấn
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khai ấn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Động từ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: khai ấn
Tham khảo
[sửa]- “khai ấn”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].