khai báo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ ɓaːw˧˥ | kʰaːj˧˥ ɓa̰ːw˩˧ | kʰaːj˧˧ ɓaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ ɓaːw˩˩ | xaːj˧˥˧ ɓa̰ːw˩˧ |
Động từ
[sửa]khai báo
- Trình với chính quyền.
- Khai báo hộ khẩu.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khai báo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)