khai huyệt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ hwiə̰ʔt˨˩ | kʰaːj˧˥ hwiə̰k˨˨ | kʰaːj˧˧ hwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ hwiət˨˨ | xaːj˧˥ hwiə̰t˨˨ | xaːj˧˥˧ hwiə̰t˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
khai huyệt
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "khai huyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)