khay nước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ khay + nước.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaj˧˧ nɨək˧˥kʰaj˧˥ nɨə̰k˩˧kʰaj˧˧ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaj˧˥ nɨək˩˩xaj˧˥˧ nɨə̰k˩˧

Danh từ[sửa]

khay nước

  1. Khay đựng ấm chén.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]