khoảng khoát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwa̰ːŋ˧˩˧ xwaːt˧˥kʰwaːŋ˧˩˨ kʰwa̰ːk˩˧kʰwaːŋ˨˩˦ kʰwaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˧˩ xwat˩˩xwa̰ʔŋ˧˩ xwa̰t˩˧

Tính từ[sửa]

khoảng khoát

  1. Rộng rãithoáng mát.
    Anh tậu được cái nhà ở cạnh hồ thật khoảng khoát.

Tham khảo[sửa]