khoa học thực nghiệm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˧ ha̰ʔwk˨˩ tʰɨ̰ʔk˨˩ ŋiə̰ʔm˨˩kʰwaː˧˥ ha̰wk˨˨ tʰɨ̰k˨˨ ŋiə̰m˨˨kʰwaː˧˧ hawk˨˩˨ tʰɨk˨˩˨ ŋiəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˧˥ hawk˨˨ tʰɨk˨˨ ŋiəm˨˨xwa˧˥ ha̰wk˨˨ tʰɨ̰k˨˨ ŋiə̰m˨˨xwa˧˥˧ ha̰wk˨˨ tʰɨ̰k˨˨ ŋiə̰m˨˨

Danh từ[sửa]

khoa học thực nghiệm

  1. Như khoa học tự nhiên.
    Hoá học, vật lý,... là những môn khoa học thực nghiệm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]