khuất mặt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwət˧˥ ma̰ʔt˨˩ | kʰwə̰k˩˧ ma̰k˨˨ | kʰwək˧˥ mak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwət˩˩ mat˨˨ | xwət˩˩ ma̰t˨˨ | xwə̰t˩˧ ma̰t˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
khuất mặt
- Xa vắng.
- Khuất mặt cách lời.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "khuất mặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)