khuỳnh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwi̤ŋ˨˩ | kʰwin˧˧ | kʰwɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwiŋ˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]khuỳnh
- Chống hai bàn tay vào hai bên hông.
- Đứng khuỳnh tay..
- Khuỳnh tay ngai..
- Bắt cong cánh tay về trước mặt và giơ ngang lên.
Tham khảo
[sửa]- "khuỳnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)