Bước tới nội dung

khu giảng đường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

khu giảng đường

  1. Tòa nhà tại trường đại họclớp học rất lớn.

Dịch

[sửa]