khuyết điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwiət˧˥ ɗiə̰m˧˩˧kʰwiə̰k˩˧ ɗiəm˧˩˨kʰwiək˧˥ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwiət˩˩ ɗiəm˧˩xwiə̰t˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ[sửa]

khuyết điểm

  1. Sai lầm, thiếu sót.
    Sửa chữa khuyết điểm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]