khán
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːn˧˥ | kʰa̰ːŋ˩˧ | kʰaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːn˩˩ | xa̰ːn˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “khán”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]khán
Tham khảo
[sửa]- "khán", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nguồn
[sửa]Danh từ
[sửa]khán
- (Cổ Liêm) hổ.
Tiếng Pa Kô
[sửa]Danh từ
[sửa]khán
- khăn.