Bước tới nội dung

kiếm thuật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiəm˧˥ tʰwə̰ʔt˨˩kiə̰m˩˧ tʰwə̰k˨˨kiəm˧˥ tʰwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˩˩ tʰwət˨˨kiəm˩˩ tʰwə̰t˨˨kiə̰m˩˧ tʰwə̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

kiếm thuật

  1. Phép đánh gươm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]