Bước tới nội dung

kim dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 金融.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ zuŋ˧˧kim˧˥ juŋ˧˥kim˧˧ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥ ɟuŋ˧˥kim˧˥˧ ɟuŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

kim dung

  1. (Không chính thức, ít dùng) Tài chính.