kiến giải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiən˧˥ za̰ːj˧˩˧kiə̰ŋ˩˧ jaːj˧˩˨kiəŋ˧˥ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiən˩˩ ɟaːj˧˩kiə̰n˩˧ ɟa̰ːʔj˧˩

Danh từ[sửa]

kiến giải

  1. ý kiến hiểu biết đối với một vấn đề gì.
    Còn nhiều kiến giải khác nhau.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]