kjennelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjennelse | kjennelsen |
Số nhiều | kjennelser | kjennelsene |
kjennelse gđ
- (Luật) Án tiên thẩm.
- Juryens kjennelse var enstemmig.
- Dommeren avsa kjennelse for at vitnet kunne avhøres.
- Tiền thẩm về việc tạm giam.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) fengslingskjennelse:
Tham khảo
[sửa]- "kjennelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)