klam
Giao diện
Tiếng Alak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]klam
- trăm.
Tham khảo
[sửa]- Theraphan L. Thongkum (2002). A brief look at thirteen Mon-Khmer languages of Xekong province, southern Laos
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | klam |
gt | klamt. -me | |
Số nhiều | klammere | |
Cấp | so sánh | klammest |
cao | — |
klam
Tham khảo
[sửa]- "klam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Semelai
[sửa]Động từ
[sửa]klam
- vác trên vai.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Semelai tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.