klam
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | klam |
gt | klamt. -me | |
Số nhiều | klammere | |
Cấp | so sánh | klammest |
cao | — |
klam
- (Tay) Ẩm ướt, lạnh và hơi ướt.
- å være klam på beina
- å legge en klam hånd over noe — Làm mất tự nhiên, thoải mái cho việc gì.
Tham khảo[sửa]
- "klam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)