klarne
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klarne |
Hiện tại chỉ ngôi | klarner |
Quá khứ | klarna, klarnet |
Động tính từ quá khứ | klarna, klarnet |
Động tính từ hiện tại | — |
klarne
- L. (intr. ) Trở nên sáng sủa, trong trẻo, trong sáng.
- Himmelen klarnet, og det ble sol.
- Det klarner for meg. — Tôi bắt đầu hiểu rõ điều ấy.
- (Tr.) Làm rõ ràng, minh bạch.
- å klarne begrepene
Tham khảo[sửa]
- "klarne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)