klausul
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klausul | klausulen |
Số nhiều | klausuler | klausulene |
klausul gđ
- Ước khoản phụ, điều khoản phụ qui định trong khế ước.
- Kontrakten inneholder en klausul om gjenkjøpsrett.
Tham khảo
[sửa]- "klausul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)