kliss
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kliss | klisset |
Số nhiều | kliss, klisser | klissa, klissene |
kliss gđ
- Chất bầy nhầy, sền sệt và dính.
- Sukkertøy og syltetøy er noe kliss.
- Denne boka/filmen er noe kliss. — Cuốn sách/phim này quá lãng mạn.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kliss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)