klistre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klistre |
Hiện tại chỉ ngôi | klistrer |
Quá khứ | klistra, klistret |
Động tính từ quá khứ | klistra, klistret |
Động tính từ hiện tại | — |
klistre
- Dán.
- å klistre frimerke på brev å klistre opp plakater
- å sitte klislret til radioen — Ngồi dán tai vào máy thu thanh.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "klistre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)