klosett
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klosett | klosettet |
Số nhiều | klosett, klosetter | klosetta, klosettene |
klosett gđ
- Nhà vệ sinh, cầu tiêu, nhà xí.
- å — gå på klosettet
- Bàn cầu (tiêu).
- Vaktmesteren kom og ordnet klosettet.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) vannklosett: Cầu tiêu máy.
- (2) tørrklosett: Cầu tiêu thùng, cầu tiêu hầm.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)