knowing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈno.ʊiɳ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

knowing /ˈno.ʊiɳ/

  1. Hiểu biết, thạo.
    to assume a knowing air — làm ra vẻ thạo
  2. Tính khôn, ranh mãnh, láu.
    a knowing fellow — một anh chàng tinh khôn
  3. (Thông tục) Diện, bảnh, sang.
    a knowing hat — một cái mũ bành

Tham khảo[sửa]