kommentar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kommentar | kommentaren |
Số nhiều | kommentarer | kommentarene |
kommentar gđ
- Sự, lời phê bình, bình luận. Sự lời chú giải, chú thích.
- kommentarer til en tekst Politikeren ville ikke gi noen kommentar til partiets
- tilbakegang.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kommentator gđ: Người giảm thích, bình luận.
Tham khảo
[sửa]- "kommentar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)