kommunestyre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kommunestyre | kommunestyret |
Số nhiều | kommunestyrer | kommunestyra, kommunestyrene |
kommunestyre gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kommunestyrerepresentant gđ: Nghị viện, hội đồng huyện, thị xã.
Tham khảo
[sửa]- "kommunestyre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)