konġunzjoni
Giao diện
Tiếng Malta
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ý congiunzione, từ tiếng Latinh coniunctio.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]konġunzjoni gc (số nhiều konġunzjonijiet)
Được vay mượn từ tiếng Ý congiunzione, từ tiếng Latinh coniunctio.
konġunzjoni gc (số nhiều konġunzjonijiet)