konstruere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å konstruere |
Hiện tại chỉ ngôi | konstruerer |
Quá khứ | konstruerte |
Động tính từ quá khứ | konstruert |
Động tính từ hiện tại | — |
konstruere
- Vẽ, phác họa. (Văn) Đặt câu.
- Ingeniørene holder på å konstruere en bro som skal gå over elva.
- å konstruere en sirkel
- å konstruere en setning
- å konstruere opp en unnskyldning — Tìm cách bào chữa.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "konstruere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)