Bước tới nội dung

kose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kose
Hiện tại chỉ ngôi koser
Quá khứ kosa, koset, koste
Động tính từ quá khứ kosa, koset, kost
Động tính từ hiện tại

kose

  1. Cảm thấy sung sướng, an nhàn, an lạc, thoải Mái, yên vui.
    De koste seg på benken i solen.
    Moren liker å kose med barnet sitt.

Tham khảo

[sửa]