kose
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kose |
Hiện tại chỉ ngôi | koser |
Quá khứ | kosa, koset, koste |
Động tính từ quá khứ | kosa, koset, kost |
Động tính từ hiện tại | — |
kose
- Cảm thấy sung sướng, an nhàn, an lạc, thoải Mái, yên vui.
- De koste seg på benken i solen.
- Moren liker å kose med barnet sitt.
Tham khảo
[sửa]- "kose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)