krøll
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krøll | krøllen |
Số nhiều | krøller | krøllene |
krøll gđ
- Sự cong, quăn. Lọn tóc. Nhăn, nhàu.
- krøller i håret
- en krøll på lakenet
- Det er så mye krøll med Jens. — Có nhiều rắc rối với ông Jens.
Tham khảo[sửa]
- "krøll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)