krupp
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krupp | kruppen |
Số nhiều | krupper | kruppene |
krupp gđ
- (Y) Chứng nghẹt thở vì sưng cổ họng của trẻ con, viêm yết hầu.
- Krupp forekommer vesentlig hos barn,
- falsk krupp — Chứng bạch hầu giả.
- (Y) Chứng bạch hầu, viêm yết hầu.
Tham khảo
[sửa]- "krupp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)