kudzú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

kudzú

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kud.ˈsu/

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Nhật クズ (kuzu).

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
kudzú kudzús

kudzú

  1. Sắn dây (Pueraria lobata).