kultuur
Giao diện
Tiếng Estonia
[sửa]Từ nguyên
[sửa](Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ.)
Danh từ
[sửa]kultuur (sinh cách kultuuri, chiết phân cách kultuuri)
- Văn hóa
- Eesti kultuur.
- Văn hóa Estonia.
Biến cách
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “kultuur”, trong EKSS - Eesti keele seletav sõnaraamat (bằng tiếng Estonia), Tallinn: Eesti Keele Sihtasutus, 2009
