kurv
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kurv | kurva, kurven |
Số nhiều | kurver | kurvene |
kurv gđc
- Cái giỏ, cái sọt.
- å bure noe i en kurv
- Jordbærene koster ti kroner kurven.
- å være eneste hane i kurven — Là người đàn ông duy nhất trong nhóm.
- å gi noen kurven — Từ chối tình yêu của ai.
- å få kurven — Bị từ chối tình yêu.
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kurv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)