Bước tới nội dung

kylskåp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Từ nguyên

Từ kyla + skåp. So sánh tiếng Đức Kühlschrank.

Cách phát âm

Danh từ

kylskåp gt

  1. Tủ lạnh.

Biến cách

Biến cách của kylskåp
danh cách sinh cách
số ít bất định kylskåp kylskåps
xác định kylskåpet kylskåpets
số nhiều bất định kylskåp kylskåps
xác định kylskåpen kylskåpens

Từ dẫn xuất

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo