Bước tới nội dung

kỹ nghệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiʔi˧˥ ŋḛʔ˨˩ki˧˩˨ ŋḛ˨˨ki˨˩˦ ŋe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kḭ˩˧ ŋe˨˨ki˧˩ ŋḛ˨˨kḭ˨˨ ŋḛ˨˨

Danh từ

[sửa]

kỹ nghệ

  1. Từ chỉ công nghiệp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]