lá bài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˥ ɓa̤ːj˨˩la̰ː˩˧ ɓaːj˧˧laː˧˥ ɓaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˩˩ ɓaːj˧˧la̰ː˩˧ ɓaːj˧˧

Danh từ[sửa]

lá bài

  1. Quân của bài lá.
  2. Bóng ý đồ xấu.

Tham khảo[sửa]