lâchage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /la.ʃaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lâchage
/la.ʃaʒ/
lâchage
/la.ʃaʒ/

lâchage /la.ʃaʒ/

  1. Sự buông, sự thả.
  2. (Thân mật) Sự bỏ rơi (bạn, người yêu).

Tham khảo[sửa]