lâm nguy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləm˧˧ ŋwi˧˧ləm˧˥ ŋwi˧˥ləm˧˧ ŋwi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləm˧˥ ŋwi˧˥ləm˧˥˧ ŋwi˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

lâm nguy

  1. Đến lúc nguy hiểm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]