Bước tới nội dung
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
|
Dạng
|
Nguyên mẫu
|
å låte
|
Hiện tại chỉ ngôi
|
låter
|
Quá khứ
|
låt
|
Động tính từ quá khứ
|
lått
|
Động tính từ hiện tại
|
—
|
låte
- Kêu, vang lại, phát ra tiếng.
- Dette låter riktig bra.
- Orkesteret låter fint.
Tham khảo[sửa]
-