légion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Số ít Số nhiều
légion
/le.ʒjɔ̃/
légions
/le.ʒjɔ̃/

légion gc /le.ʒjɔ̃/

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /le.ʒjɔ̃/

Danh từ[sửa]

légion étrangère
  1. Đàn, .
    Des légions de moustiques — hàng đàn muỗi
  2. (Sử học) Quân đoàn (có gốc từ thời La Mã cổ đại).
    Légion d’honneur — Bắc đẩu bội tinh (Pháp)
    légion étrangère — đội lính lê dương

Tham khảo[sửa]