légion
Tiếng Pháp[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
légion /le.ʒjɔ̃/ |
légions /le.ʒjɔ̃/ |
légion gc /le.ʒjɔ̃/
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /le.ʒjɔ̃/
Danh từ[sửa]
- Đàn, lũ.
- Des légions de moustiques — hàng đàn muỗi
- (Sử học) Quân đoàn (có gốc từ thời La Mã cổ đại).
- Légion d’honneur — Bắc đẩu bội tinh (Pháp)
- légion étrangère — đội lính lê dương
Tham khảo[sửa]
- "légion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)