Bước tới nội dung

lí do

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
li˧˥˧˧lḭ˩˧˧˥li˧˥˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
li˩˩ ɟɔ˧˥lḭ˩˧ ɟɔ˧˥˧

Động từ

[sửa]

lí do

  1. Như lý do

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)