lò sưởi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɔ̤˨˩ sɨə̰j˧˩˧ | lɔ˧˧ ʂɨəj˧˩˨ | lɔ˨˩ ʂɨəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɔ˧˧ ʂɨəj˧˩ | lɔ˧˧ ʂɨə̰ʔj˧˩ |
Danh từ[sửa]
lò sưởi
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: fireplace
- Tiếng Catalan: llar, llar de foc gc
- Tiếng Galicia: lareira gc
- Tiếng Hà Lan: open haard gđ
- Tiếng Pháp: âtre gđ, foyer gc, cheminée gc
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: şömine
- Tiếng Wales: lle tân gđ
Tham khảo[sửa]
- "lò sưởi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)