Bước tới nội dung

lò sưởi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
lò sưởi

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɔ̤˨˩ sɨə̰j˧˩˧˧˧ ʂɨəj˧˩˨˨˩ ʂɨəj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˧ ʂɨəj˧˩˧˧ ʂɨə̰ʔj˧˩

Danh từ

[sửa]

sưởi

  1. tỏa nhiệt để sưởi ấm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]