lông vũ
Từ điển mở Wiktionary
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tính từ
1.3.1
Từ liên hệ
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
[
sửa
]
lông vũ
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ləwŋ
˧˧
vuʔu
˧˥
ləwŋ
˧˥
ju
˧˩˨
ləwŋ
˧˧
ju
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
Danh từ
[
sửa
]
lông vũ
Lông
của
loài
chim
.
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
feather
Tiếng Tây Ban Nha
:
pluma
gc
Tiếng Trung Quốc
:
羽
(
vũ
,
yŭ
)
Tính từ
[
sửa
]
lông vũ
(thuộc)
Loài
chim
.
các loài
lông vũ
— các loài chim
Từ liên hệ
[
sửa
]
lông
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
feathered
(
thí dụ "feathered
friend
"
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Danh từ
Tính từ
Danh từ tiếng Việt
Tính từ tiếng Việt
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Khác
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Các trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Ngôn ngữ định nghĩa
ᏣᎳᎩ
English
Lietuvių
Malagasy