Bước tới nội dung

lĩnh thổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lïʔïŋ˧˥ tʰo̰˧˩˧lïn˧˩˨ tʰo˧˩˨lɨn˨˩˦ tʰo˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lḭ̈ŋ˩˧ tʰo˧˩lïŋ˧˩ tʰo˧˩lḭ̈ŋ˨˨ tʰo̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

lĩnh thổ

  1. Đất đai của một quốc gia.

Dịch

[sửa]