lườm rau gắp thịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨə̤m˨˩ zaw˧˧ ɣap˧˥ tʰḭʔt˨˩lɨəm˧˧ ʐaw˧˥ ɣa̰p˩˧ tʰḭt˨˨lɨəm˨˩ ɹaw˧˧ ɣap˧˥ tʰɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəm˧˧ ɹaw˧˥ ɣap˩˩ tʰit˨˨lɨəm˧˧ ɹaw˧˥ ɣap˩˩ tʰḭt˨˨lɨəm˧˧ ɹaw˧˥˧ ɣa̰p˩˧ tʰḭt˨˨

Cụm từ[sửa]

lườm rau gắp thịt

  1. Làm nhiễu sự quan tâm của kẻ khác.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)