lưu lượng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liw˧˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ | lɨw˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ | lɨw˧˧ lɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨw˧˥ lɨəŋ˨˨ | lɨw˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ | lɨw˧˥˧ lɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]lưu lượng
- Lượng (khối lượng, thể tích) lưu chất (nước, khí) chảy qua một mặt cắt trong một đơn vị thời gian.
- Lưu lượng của một máy bơm là 1 lít/giây.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lưu lượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)