lạc khoản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔk˨˩ xwa̰ːn˧˩˧la̰ːk˨˨ kʰwaːŋ˧˩˨laːk˨˩˨ kʰwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːk˨˨ xwan˧˩la̰ːk˨˨ xwan˧˩la̰ːk˨˨ xwa̰ʔn˧˩

Danh từ[sửa]

lạc khoản

  1. Dòng chữ viết nhỏ để tên họngày tháng ở trên các bức họa hay các bức đối trướng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]